--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lương thiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lương thiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương thiện
+ adj
honest; good
dân lương thiện
good citizen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương thiện"
Những từ có chứa
"lương thiện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
lương thiện
:
honest; gooddân lương thiệngood citizen